Có 2 kết quả:

满足 mǎn zú ㄇㄢˇ ㄗㄨˊ滿足 mǎn zú ㄇㄢˇ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to satisfy
(2) to meet (the needs of)
(3) satisfied
(4) content

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to satisfy
(2) to meet (the needs of)
(3) satisfied
(4) content

Bình luận 0